To supply: nm (từ đến từ cung cấp).
Động từ "cung cấp" có một số nghĩa:
1. Cung cấp (đặc biệt là cung cấp thực phẩm): cung cấp thức ăn, cung cấp, cung cấp.
Cung cấp một thành phố, một thị trường, một đội quân.
Cung cấp nước cho một ngôi làng.
Cung cấp cho cửa hàng các sản phẩm tươi sống (phân loại, trang trí, bổ sung).
Tính từ quá khứ phân từ: A store well, poor stocked (còn hàng, cung cấp).
Cung cấp một hình vuông với đạn dược (được trang bị...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.