Thụ: v.tr. (từ xuất phát từ tiếng Latin acceptare, thường dùng của accipere “nhận, chào đón”, của capere “nhận”).
Động từ “chấp nhận” có một số nghĩa:
I) Chấp nhận (ai đó, cái gì):
1. Nhận, vui lòng nhận (cái được cho, được đề nghị).
Chấp nhận một món quà, một món quà, một lời mời.
Để chấp nhận một cái gì đó từ một ai đó.
Tôi không thể chấp nhận đề nghị của bạn.
Chấp nhận lời xin lỗi (accept).
Tuyệt đối: Tôi vui vẻ chấp nhận, hết lòng.
2. Đúng:...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.