Chì: nm Từ "chì" có nhiều nghĩa:
I. Dẫn, dẫn
1. Kim loại rất đậm đặc có màu xám xanh (Pb; n° at. 82; m. at. 207,2), mềm, dễ nóng chảy, dễ gia công và cán.
Tiền gửi chì (plombiferous).
Argentiferous chì, bản địa.
Galena là một trong những quặng chì. Protoxit, chì dioxit.
Muối chì (minium; chì trắng).
Phụ gia chống kích nổ (chì tetraetyl) được đưa vào nhiên liệu để cải thiện chỉ số octan (m...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.