Khách mời : nm Un convive est une personne invitée à un bữa ăn en même temps que d’autres ( synonymes : commensal, tổ chức, invité). D’agréables convives (thân thiện). Một bàndressée pour six convives.
Chia sẻ nội dung này:
Bạn có quan tâm đến thế giới ẩm thực? Bạn đang tìm kiếm thông tin chuyên sâu?
Đăng ký để khám phá nội dung độc quyền, được minh họa tốt và được cập nhật thường xuyên.
Vì vậy, ẩm thực sẽ không còn bí mật nữa
cho bạn