không thấm nước: adj. (từ đến từ estanche “không còn chảy máu” estach(i)er → quench)
Từ "kín nước" có hai nghĩa:
I. Tính từ: Chất nào không cho chất lỏng đi qua, chất lỏng nào không lọt ra ngoài.
Một thùng không thấm nước.
Hộp nhựa chống nước.
Hộp đựng không thấm nước (kín).
Chống thấm mái nhà (chống thấm).
Đồng hồ chống nước (waterproof - Anglicism).
Tàu thủy, phương tiện kín nước, có thân tàu liên kết chặt chẽ với nhau, không tạo nước.
Các ngăn kín nước.
Vách ngăn kín nước, chịu lực…
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.