Phần : nf Une part est une partie attribuée à quelqu’un ou consacrée à tel ou tel emploi. Synonymes : phần, khẩu phần, đợt.
Parts égales. Diviser en parts : partager.
Une part de bánh hoặc tarte (morceau).
Avoir sa part du bánh.
Một trang web dành riêng cho nghệ thuật ẩm thực và ẩm thực cao