Đặt: v.tr. (từ bắt nguồn từ tiếng Latinh mittere “gửi”, “phát ra” rồi “đặt, đặt” và sau đó là “gây ra, gây ra” mang lại: thông điệp, sứ mệnh, sứ mệnh, tên lửa).
Động từ "to put" có nhiều nghĩa:
I) Để thay đổi địa điểm hoặc tình huống:
A. Thay đổi địa điểm
1. Đưa (một vật) vào một nơi, vào một chỗ, vào một nơi (không có) (to place; thông tục: dính, dũa, sườn, nhét, đụ).
Đặt nó ở đây, ở đó, ở một nơi khác.
hữu ích. Cảm ơn !
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.