Roll: nm (từ cuộn và cuộn).
Từ "con lăn" có một số nghĩa:
I) (cuộn, vai trò nhỏ)
1. Dải cuộn hình trụ. Cuộn giấy da, giấy, vải.
Cuộn giấy dán tường.
Cuộn phim ảnh (reel).
Cụm từ: To be at the end of one's rope, at the end of its rope: không còn gì để nói nữa.
Nói rộng ra: Không còn tiền; nhiều năng lượng hơn. Để được ở cuối cuộc đời của mình.
2. Xi lanh được tạo thành bởi một vật cuộn lại; hình trụ...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.