Pioneer: danh từ và adj. (từ đến từ pion).
Từ “người tiên phong” có nhiều nghĩa
1. (sau tiếng Anh Pioneer, gốc Pháp): Settler who Settlers on uninhabited land to clear it (rõ ràng hơn).
những người tiên phong của Mỹ.
Nghĩa bóng: Người đi đầu bắt tay vào kinh doanh, người mở đường (đồng nghĩa: người xây dựng, người sáng tạo, người thúc đẩy).
Những người tiên phong hàng không.
Cô là người tiên phong trong lĩnh vực này.
Tính từ: A pio...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.