Chỉ cần: adj., nm và adv. (từ trong tiếng Latinh justus, họ jus, juris "(the) right": chửi thề, xúc phạm, khai man).
Từ "công bằng" có nhiều nghĩa:
I) Tính từ và danh từ nam tính
A. Tư tưởng công bằng
1. Ai cư xử, hành động phù hợp với công lý, công bằng (equity).
Một người thầy nghiêm khắc nhưng công bằng.
Công bằng với, đối với, đối với ai đó.
Thẩm phán công bằng (vô tư, trung thực).
Lộc. Bạn phải công bằng, không thiên vị (trung thực, trung thành).
Cảm thán...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.