thưa thớt: adj. (từ đến từ rõ ràng và gieo).
Tính từ "thưa thớt" có một số nghĩa:
1. Nào là rời rạc, trải dài từ xa (rải rác, thưa thớt, cách xa nhau).
Những cái cây thưa thớt của một khoảng đất trống.
Một cái đầu với mái tóc mỏng, gần như hói.
2. Nghĩa bóng: Hơi dày đặc (hiếm có).
Dân cư thưa thớt ở nhiều xóm.
Từ trái nghĩa với từ thưa: gọn, đặc, ép, chặt...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.