hình ống: adj. "Hình ống" dùng để chỉ thứ gì đó có một hoặc nhiều ống hoặc nhiều ống. Một cái chai có hình ống. Spaghetti có hình ống Các lá hẹ hoặc hành lá có hình ống. hàn thành một ống hẹp. Hoa hình ống của quả việt quất (tubuliflora)....
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.