Khéo léo: adj. (từ đến từ sự phản xạ của engenious theo tiếng Latin ingeniosus).
Tính từ “khéo léo” có một số nghĩa:
1. Con người: Người có đầu óc sáng tạo (đồng nghĩa: khéo léo, lém lỉnh, tài giỏi, lém lỉnh, khéo léo, cần cù, sáng tạo, thông minh).
Một người khéo léo (Resourceful).
Nhà phát minh, người siêng năng khéo léo.
Trích lời nhà viết kịch và nhà thơ người Pháp Jean Racine (1639-1699): “Ulysses tài tình”.
2. Thứ: Chứng tỏ tài giỏi, khả năng sinh sản lớn...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.