Xin thưa: v.tr. (từ đến từ placere trong tiếng Latinh, cũng có nguồn gốc từ khoái cảm, nguyên mẫu cũ của từ làm hài lòng).
Động từ “làm hài lòng” có nhiều nghĩa:
I) Động từ chuyển tiếp gián tiếp: Mang lại niềm vui, sự hài lòng cho (ai đó).
A. Con người:
1. Pair to (someone): to be agree to (ai đó), hợp với sở thích của họ (to please, to income, to say, to charm, to fascination, to sụ; làm vui lòng, làm hài lòng).
Tìm cách làm hài lòng ai đó quan trọng (tu luyện, tâng bốc, tán tỉnh)...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.