lông cừu: adj. (từ đến từ lông cừu *).
Fleece là nói về một thứ lót, lót bằng lông cừu (*).
Găng tay lông cừu (có lót).
Áo nỉ lông cừu.
Fleece: Có tính chất lông cừu (*).
Vải lông cừu (sang trọng).
Bằng ẩn dụ: lá cây độn: lá trắng và mịn.
(*) Lông cừu là vải len hoặc vải bông chải kỹ một hoặc cả hai mặt....
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.