Để chết: v.intr. (từ đến từ tiếng Latinh morire, từ moriri “chết”).
Động từ "to die" có nhiều nghĩa:
I) Chấm dứt tồn tại:
A. Sinh vật:
1. Ngừng sống, tồn tại, tồn tại.
Les diverses expressions françaises de la mort : décéder, disparaître, s'éteindre, expirer, partir (figuré), passer, périr, succomber, trépasser ; familier et argotique : calancher, caner, clamser, claquer, crever.
Passer de vie à trépas ; descendre dans la tombe ; perdre la vie ;...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.