Bên ngoài: nm (từ tiếng Latin bên ngoài, so sánh với bên ngoài: chúng sinh).
Từ "bên ngoài" có một số nghĩa:
I)
1. Cái gì ở ngoài, cái gì không ở trong (của một vật, một nhóm, một tập hợp) (ngoài - thường đi kèm giới từ)
Phòng thông với bên ngoài bằng cửa sổ kiểu Pháp.
Cửa mở ra ngoài.
Ở ngoài.
Điểm bên ngoài một hình.
Các nhà máy nằm ngoài thành phố.
Tránh xung đột...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.