Răng cưa: adj. "Răng cưa" định tính thứ gì đó có răng, có vết lõm.
Trong thực vật học: lá răng cưa.
Theo phần mở rộng: sườn răng cưa (cắt)….
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.