Tiêu tán: nf (từ đến từ tiêu tan).
Từ "tiêu tan" có một số ý nghĩa:
1. Biến mất trong khi tan biến.
Xua tan sương sớm.
2. Hành động tiêu xài phung phí.
Sự tản mát của một di sản (dissipation).
Trích lời nhà văn Pháp Georges Duhamel (1884-1966): "Sự tiêu tan không thể nghĩ bàn bởi bàn tay trái của những kho báu giành được bằng bàn tay phải một cách đau đớn".
Nói rộng ra: Chi tiêu điên cuồng.
Khoa học: Xua tan năng lượng...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.