trung vị: adj. và nf (từ trong tiếng Latinh medianus).
Tính từ "trung vị" có một số nghĩa:
I) Tính từ:
1 Cái nào nằm, đặt ở giữa.
Đường trung tuyến, mặt phẳng trung tuyến.
Giải phẫu: Tĩnh mạch, động mạch giữa.
Vermis (*) trung vị.
Gân giữa của một chiếc lá.
(*) Vermis: Phần giữa của tiểu não của động vật có vú và chim, nhô dài từ trước ra sau ở mặt trên và mặt dưới, nằm giữa hai bán cầu tiểu não.
2. Ngữ âm: Do...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.