Xấu: adj. “Xấu” mô tả một thứ gì đó (sản phẩm, món ăn, món ăn, v.v.) khó chịu (khi nếm, khi ngửi).
Thịt này có vị rất tệ.
To eat a bad dinner: ăn dở.
Thật tệ.
Quen thuộc: Không tệ: khá tốt (và thậm chí là “rất tốt” theo cách viết ngược*).
Không tệ !
Mùi hôi, mùi vị khó chịu.
* Phản ngữ: Cách dùng một từ, một cụm từ theo nghĩa trái với nghĩa thật, theo lối mỉa mai hoặc uyển ngữ (ví dụ: Sạch rồi!).
hữu ích. Cảm ơn !
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.