Nước dùng Nước dùng : nf lập luận. (lời từ nước dùng). Khốn nạn, nghèo đói, khốn khổ.Đang ở trong một mớ hỗn độn. Bùn: đi trong bùn. Coitus, tình yêu thể xác. Chia sẻ nội dung này: