Bánh mì kẹp : v. đầu vào Mang vào sandwich ; hình: ép, nén giữa hai vật.
Nội động từ: To eat a sandwich.
Đi một đối chiếu, One petitbữa ăn.
Đi ăn bánh sandwich trong công viên.
Chia sẻ nội dung này:
Bạn có quan tâm đến thế giới ẩm thực? Bạn đang tìm kiếm thông tin chuyên sâu?
Đăng ký để khám phá nội dung độc quyền, được minh họa tốt và được cập nhật thường xuyên.
Vì vậy, ẩm thực sẽ không còn bí mật nữa
cho bạn