Bray : v.intr. (từ tiếng Latinh thông dụng °khoe khoang, với căn °khoe khoang🇧🇷
Động từ "braire" có nhiều nghĩa:
1. Hét lên, nói vềcon lừa (brainging).
Ý nghĩa thông tục: Bawl.
2. Nghĩa thông tục: To bray: đâm sâu.
Bạn khiến chúng tôi phát điên với những câu chuyện của bạn! (LÀM suer).
3. Khu (Phía bắc Nước pháp): quen thuộc: Để khóc; rên rỉ.
Dừng lại!