Cái vạc : nm Un cái vạc là thố nấu sâu lòng bằng kim loại, có tay cầm di động, phù hợp với ngọn lửa.
Đàn piano cũ.
Nhạc cụ dở (ám chỉ tiếng vạc bị gõ).
Dọn dẹp vạc dầu: tỏ tình.
Sinh dục nữ, âm hộ.
Một trang web dành riêng cho nghệ thuật ẩm thực và ẩm thực cao