Cá rô Cá rô : nf Một mảnh gỗ (đậu) dài, mảnh với mặt cắt ngang hình tròn. Một người cao, gầy. Bạn đã thấy con cá rô to chưa? Nhảy sào: đang rất đói. Chia sẻ nội dung này: