Cái cổ : nm Un cổ là cái cổ hẹp của một thùng đựng hàng, từ chai.
Rửa sạch cổ: uống một phát.
Stink/hit/repress/push back from the neck: có hơi thở hôi, có mùi khó chịu
cái miệng.
To have the neck to have the neck: cổ họng bị thay đổi.
Bẻ cổ chai: mở ra.
Smash the neck: địt đàn bà.