Tăm : nm Tăm là một dụng cụ nhỏ nhọn để lấy răng.
To come in a tăm: đến khi kết thúc bữa ăn, bữa tối.
Béo như que tăm: gầy lắm.
Dao (eustache, lingue, navaja, rapier, saccagne, schlass, surin, ya).
Theo cách nói của cảnh sát, một cuộc điều tra không thành công.
Dương vật bình thường, không teo.