ăn tham : v. phát âm. Ăn nhiều, nhiều, tham, cho đầy miệng.
Ăn như một kẻ háu ăn (guzzle, stuff yourself,stuff yourself,stuff yourself).
chè chén say sưa trên bánh ngọt.
Gobble lên như một thịt lợn : một con lợn có thể ăn một kg thịt sống tươi mỗi phút.
Để kiếm được lợi nhuận đáng kể, để nhận được một khoản tiền lớn..