Hú: v.tr. và nội tâm. (lời nói từ miệng).
Phản đối, đòi hỏi một cách mạnh mẽ.
Hãy hét lên như một người điếc: hét rất to.
Làm cho radio/TV chói tai: làm cho nó hoạt động to, với âm thanh ở mức âm lượng tối đa.
Stop la hét: ngừng la hét.
Tiếng hú ở than: kêu cứu.
Màu sắc nổi bật: sặc sỡ.
Hét lên mệnh lệnh.