Kilôgam: nm Viết tắt của kilôgam.
Một ngàn euro.
Đi một cân: bị phạt.
Kg: rất nhiều.
Không có kg: không có nhiều.
Kilo: lít, lít rượu, chai.
Kilo of cachet: lít rượu kín.
To make pounds: phóng đại (làm tấn).
Giải độc đắc. Anh bỏ túi kg.
Bỏ xuống một kg: đại tiện.