hàm dưới : nf làm ơn. Hàm.
Chơi (polka) hàm dưới: ăn, ăn.
Slap your mandibles: ăn.
Nẹp hàm: ăn ngon.
Cắn hàm dưới: đói lắm.
To make the mandibles on something: nhai.
Take a blow in the mandibles: vào hàm.
Một trang web dành riêng cho nghệ thuật ẩm thực và ẩm thực cao