morfaler : v. tr. Thưởng thức thức ăn.
Morfaler one's food: nhét đầy thức ăn cho mình.
Morfaler: cho ai đó ăn.
Đồ trang sức Morfaler: nhặt chúng, đánh cắp chúng.
Lau các món ăn: làm các món ăn.
Một trang web dành riêng cho nghệ thuật ẩm thực và ẩm thực cao