Cá (từ đồng nghĩa tiếng lóng) Cá (từ đồng nghĩa tiếng lóng) : Quăn, cayer, bơi, bơi, nổi, poiscaille, peccaille, câm, napoisse, pâmeur, plameur, poiscard, ngấu nghiến (cá ăn thịt), sợ không khí. Chia sẻ nội dung này: