bát : nm Un bát là một cái bát lớn nơi phục vụ món salad.
Rượu nghiền ngọt phục vụ trong một bát salad.
Kẻ gây rối.
To cost a salad bowl: rất đắt.
Làm cả một bát salad: khá là một câu chuyện.
Đánh vào bát salad: phát điên.
Là một bát salad: nói về một người làm ầm ĩ. Anh chàng này là một bát salad.
Phòng an ninh, nhà tù.