Chai (từ đồng nghĩa tiếng lóng) : Bình sữa trẻ em, nước hoa, pint, chopotte, rouillarde, rouille; lăn; sự rỉ sét; lăn; bouillarde (chai, bình, chai rượu ngon, rượu cũ, chai rượu vang đỏ, khá già rồi sâm panh ).
Một trang web dành riêng cho nghệ thuật ẩm thực và ẩm thực cao