bánh chow-cake bánh chow-cake : nm (lời từ ăn et de bánh kếp).Người sống với chi phí công cộng. Người đại diện cho nhân dân, kẻ buôn lậu, kẻ lừa đảo. xem thêm Bánh kếp dưới Miệng lóng. Chia sẻ nội dung này: