Có thật không : ađv. (lời từ bò).
Rất ; rất nhiều (buồn cười, thô lỗ, chết tiệt).
Thực tốt: rất tốt.
tôi thực sự khát : rất khát.
bạn thực sự ngu ngốc : bạn thực sự ngu ngốc : đồ ngốc.
Anh ấy đã thực sự già đi: rất nhiều.
Anh ấy trả lời tôi một cách thực sự gay gắt: rất gay gắt.
Cô ấy thực sự tốt. Anh ấy thực sự giúp chúng tôi.
In a mean way: ác ý, cay nghiệt.