Bảo vệ: nf (từ có lẽ đến từ Warda Frankish "bảo vệ", để giữ).
Từ "bảo vệ" có nhiều nghĩa:
I) Hành động canh giữ, trông coi hoặc bảo vệ cẩn thận:
1. Hành động canh gác, giữ gìn (cái gì) (conservation, Preservation, protection, monitor).
Chịu trách nhiệm lưu giữ chứng từ.
Cất giữ châu báu, tước vị trong ngân hàng, trong két sắt.
To put, keep under guard (an toàn, bảo đảm).
Cụm từ: Để trở nên tốt...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.