Thặng dư: nm (từ đến từ sur- và plus).
Từ “thặng dư” có nhiều nghĩa:
1. Cái gì vượt quá số lượng mong muốn (thừa, thừa, dư).
Phần thặng dư của một khoản tiền.
Thặng dư (bổ sung).
Kinh tế: Cung vượt quá cầu, dẫn đến giá giảm (cũng là sản xuất thừa); lượng hàng tồn kho được tạo thành từ thặng dư này.
Thặng dư nông nghiệp.
Thặng dư của Mỹ: kho thiết bị quân sự được bán sau chiến tranh 1939-1945.
2 Ý nghĩa tuổi: Cái gì...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.