Thế tục: adj. (từ bắt nguồn từ tiếng Latinh sæcularis, từ sæculum “thế kỷ”).
Tính từ “thế tục” có một số nghĩa:
1. Trong các biểu thức rút ra từ tiếng Latinh) Didactic: Diễn ra hàng trăm năm một lần.
Trò chơi lâu đời.
Năm thế tục, năm kết thúc thế kỷ.
2. Ý nghĩa văn chương: Cái nào có từ một thế kỷ, cái nào đã kéo dài cả thế kỷ (trăm niên).
Một cây sồi thế tục.
Mà tồn tại, kéo dài hàng thế kỷ.
Những cây cổ thụ.
Thói quen, truyền thống thế tục.
Trạng ngữ văn học: ...
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.