Hẻm núi: nf (từ xuất phát từ tiếng Latin phổ biến gorga, từ gurges "cơn lốc, vực thẳm").
Từ "cổ họng" có nhiều nghĩa:
I) Phần trước cổ, bán thân.
1. Phần trước (hoặc bên) của cổ. Họng và cổ. Bảo vệ cổ họng của bạn bằng một chiếc khăn quàng cổ.
Họng trần, không che.
Siết cổ ai đó (siết cổ; thông tục: kiki, huýt sáo).
Chó nhảy vào cổ tên trộm.
To cut someone's neck (cắt cổ họng; cắt cổ họng).
Tĩnh mạch ở cổ họng (cổ)...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.