Sourness: nf (từ đến từ chua).
Từ "chua" có một số nghĩa:
1. Vị chua (độ chua).
Vị chua của sữa chuyển sang.
Ở số nhiều: Cảm giác chua ở vùng thượng vị kèm theo trào ngược, ợ hơi.
Bị ợ chua (rát; vùng: rát).
2. Nghĩa bóng: Tâm trạng không tốt dẫn đến lời chê bai, thóa mạ (thậm chí, cay cú, thù oán).
Trả lời bằng sự chua chát, không phải không có sự chua chát.
Ngược lại...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.