Dưa hấu : nf Một dưa hấu là một loại cây có quả to nhẵn, thịt màu hồng, hơi xanh hoặc trắng, ăn được.
Cú đấm.
Go get your dưa hấu tỏa sáng: go get hơi say.
Mông đầy đặn và đầy đặn. “Hai tay anh giữ chặt cặp mông to săn chắc này như một quả dưa hấu cứng và ngon” (Guillaume Apollinaire, Les Onze mille verges).
Có dưa hấu: có cái đầu to
To have the dưa hấu to death: rất sợ hãi.
Có một vụ nổ với dưa hấu: tiệc tùng, vui chơi, vui vẻ.
Cưỡi quả dưa hấu: Phụ nữ “chạy”, rất khó chịu.
Được sử dụng trong giải trí từ đầu những năm 90, thuật ngữ "dưa hấu" dùng để chỉ một nhiệm vụ tẻ nhạt phải hoàn thành.