buộc lại buộc lại : v.tr. lập luận (lời từ liếm). Ăn ngon, ăn ngon. Lichoter unrigolboche: làm một bữa tối ngon lành. Những bài viết liên quan :LichardLiếmLiếmLiên kết lại Chia sẻ nội dung này: