cướp bóc : nf Trộm cắp trái cây, rau quả, gia cầm, trong vườn và trang trại.
Go to marauding: tìm khách trên đường (taxi).
Xe taxi lộng hành lưu thông vắng vẻ, chầm chậm, tìm khách.
Cướp bóc (vào ban đêm) cũng là một nhiệm vụ hỗ trợ được thực hiện tại hiện trường bởi một nhóm lưu động đi gặp những người vô gia cư ở các thành phố lớn.