Cay Cay : tính từ. Dày dạn ớt, đậm gia vị. Thô lỗ, phóng đãng. Theo ngôn ngữ của mại dâm, một thực đơn khá phong phú, nhưng không có đồ dùng đặc biệt. Chia sẻ nội dung này: