vỗ béo vỗ béo : v. Tr. và đại từ. Làm mỡ, làm mỡ (động vật). Fatteing up: tăng cân, tăng mỡ. Trích lời nhà văn Pháp Colette (1873-1954): “Nhìn thấy tỏi càng béo lên”. Chia sẻ nội dung này: