thiên: adj. (từ xuất phát từ tiếng Latin cælestis, từ cælum “bầu trời”).
Tính từ "trên trời" có một số nghĩa:
1. Liên quan đến trời.
các khoảng trời.
Thiên thể, thiên cầu (ngôi sao).
Vòm trời: bầu trời, bầu trời.
Nghĩa bóng: Trích lời của nhà văn Pháp Anatole France (1844-1824): “các bầu trời của triết học”.
Màu xanh thiên thể (xanh da trời).
2. Vốn thuộc về trời, được coi là nơi ở của Thần thánh, của những người có phúc.
Niềm hạnh phúc...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.