Tập tin:v.tr. (từ xuất phát từ tiếng Latin deponere, sau tư thế).
Động từ "to Deposit" có nhiều nghĩa:
I)
1. Chất lỏng: Thả xuống đáy (phần rắn ở trạng thái lơ lửng).
Lũ bồi đắp phù sa.
Tuyệt đối: Chất lỏng này lắng đọng (gạn, kết tủa).
Pronominal: Để yên rượu cho cặn lắng xuống.
Nói rộng ra: Bụi bám trên đồ nội thất.
2. Để tạo dáng (một vật mà người ta mang theo).
Đặt xuống một gánh nặng.
Không xả rác...
Bonjour,
Bạn phải là người đăng ký để đọc phần còn lại của bài viết này, các liên kết và hình ảnh của nó.
Đăng ký để đọc toàn bộ trang web là 1 €uro mỗi tháng, không có bất kỳ cam kết nào.
Nếu bạn đã có đăng ký hiện tại, vui lòng đăng nhập bằng biểu mẫu bên dưới.
Nếu không bạn có thể Đăng ký tại đây.